EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affectionately
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affectionately
affectionately
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
âu yếm, trìu mến
← Xem thêm từ affectionate
Xem thêm từ affectionateness →
Từ vựng liên quan
a
affect
affection
affectionate
at
ate
ec
ect
el
ion
on
tel
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…