EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affectionateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affectionateness
affectionateness /ə'fekʃnitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến
← Xem thêm từ affectionately
Xem thêm từ affections →
Từ vựng liên quan
a
affect
affection
affectionate
at
ate
ec
ect
en
ion
on
ss
ten
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…