ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aftermaths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aftermaths


aftermath /'ɑ:ftəmæθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) after grass
  hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
The aftermath of war → hậu quả của chiến tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…