EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aftermaths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aftermaths
aftermath /'ɑ:ftəmæθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) after grass
hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
The aftermath of war
→ hậu quả của chiến tranh
← Xem thêm từ aftermath
Xem thêm từ aftermost →
Từ vựng liên quan
a
aft
after
aftermath
at
er
ERM
ft
ma
mat
math
maths
rm
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…