ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aftershock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aftershock


aftershock /'ɑ:ftəʃɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,địa chất) dư chấn

Các câu ví dụ:

1. 2 aftershock on Sunday afternoon sent people rushing into the street in Port-de-Paix, the coastal town that bore the brunt of Saturday’s earthquake.


Xem tất cả câu ví dụ về aftershock /'ɑ:ftəʃɔk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…