EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agglomerating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agglomerating
agglomerate /ə'glɔmərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tích tụ, chất đống
(hoá học) kết tụ
danh từ
địa khối liên kết
(kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết
(hoá học) khối kết tụ
động từ
tích tụ lại, chất đống lại
← Xem thêm từ agglomerates
Xem thêm từ agglomeration →
Từ vựng liên quan
a
at
er
era
glom
glomera
in
lo
me
om
omer
ra
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…