EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agoraphobic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agoraphobic
agoraphobic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sợ khoảng rộng
← Xem thêm từ agoraphobiac
Xem thêm từ agouti →
Từ vựng liên quan
a
ago
bi
go
ho
hob
ic
ob
obi
or
ora
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…