EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
airworthiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
airworthiness
airworthiness /'eə,wə:ði/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khả năng bay được (máy bay)
← Xem thêm từ airworthiest
Xem thêm từ airworthy →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
hi
hin
in
or
ort
ss
thin
thine
wo
wort
worth
worthiness
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…