ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aknowledgement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aknowledgement


acknowledgment /ək'nɔlidʤmənt/ (acknowledgment) /ək'nɔliʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
an acknowledgment of one's fault → sự nhận lỗi
a written acknowledgment of debt → giấy nhận có vay nợ
  vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
in acknowledgment of someone's help → để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
  sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
to have no acknowledgment of one's letter → không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…