allocation /æ,lə'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)
sự cấp cho
sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp
sự định rõ vị trí
@allocation
(Tech) sự cấp phát, sự phân định
@allocation
sự sắp xếp, sự phân bố
optimum a. tk sự phân bố tối ưu (các đối tượng trong mẫu)