ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alterative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alterative


alterative /'ɔ:ltərətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm thay đổi, làm biến đổi

danh từ


  (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng
  phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…