ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ altercating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng altercating


altercate /'ɔ:ltə:keit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu
to altercate with someone about a trifle → cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…