ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amassments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amassments


amassment /ə'mæsmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…