EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amercements
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amercements
amercement /ə'mə:smənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
tiền phạt
sự phạt, sự trừng phạt
← Xem thêm từ amercement
Xem thêm từ america →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
amerce
amercement
ce
cement
cements
em
en
ent
er
me
men
nt
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…