ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amercements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amercements


amercement /ə'mə:smənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
  tiền phạt
  sự phạt, sự trừng phạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…