EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaesthetisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaesthetisation
anaesthetisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự làm mất cảm giác
<y> sự gây tê, sự gây mê
← Xem thêm từ anaesthetic
Xem thêm từ anaesthetise →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
at
est
he
het
ion
is
on
sa
sat
st
sth
the
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…