EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anaesthetization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anaesthetization
anaesthetization /æ,ni:sθitai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm mất cảm giác
(y học) sự gây tê, sự gây mê
← Xem thêm từ anaesthetists
Xem thêm từ anaesthetize →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
at
est
he
het
ion
on
st
sth
the
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…