Câu ví dụ:
and free breast cancer consultation.
Nghĩa của câu:breast
Ý nghĩa
@breast /brest/
* danh từ
- ngực
- vú
- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
=to have a troubled breast+ (có tâm trạng) lo âu
- (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
- cái diệp (ở cái cày)
- (ngành mỏ) gương lò
!child at the breast
- trẻ còn ẵm ngửa
!to make a cleans breast of
- thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
* ngoại động từ
- lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại