EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthropocentrism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthropocentrism
anthropocentrism /,ænθrəpə'sentrizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết loài người là trung tâm
← Xem thêm từ anthropocentricity
Xem thêm từ anthropochorous →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anthrop
ce
cent
centrism
en
ent
is
ism
nt
nth
oc
op
po
ri
thro
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…