EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthropochorous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthropochorous
anthropochorous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phát tán do người
← Xem thêm từ anthropocentrism
Xem thêm từ anthropogeneses →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anthrop
ch
ho
nt
nth
oc
och
op
or
ou
po
thro
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…