ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antialiasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antialiasing


antialiasing

Phát âm


Ý nghĩa

  <tin> khử răng cưa, chống răng cưa (tự động khử bỏ hoặc giảm bớt méo dạng răng cưa (hoặc bậc thang) trong các hình đồ họa do máy tính tạo ra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…