EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticatalyst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticatalyst
anticatalyst
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất chống xúc tác
chất kìm hãm xúc tác
← Xem thêm từ anticarcinogenic
Xem thêm từ anticatalysts →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
at
cat
catalyst
ic
nt
st
ta
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…