ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anticatalysts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anticatalysts


anticatalyst

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chất chống xúc tác
  chất kìm hãm xúc tác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…