EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticathode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticathode
anticathode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đối âm cực
← Xem thêm từ anticatalysts
Xem thêm từ anticathodes →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
at
cat
cathode
ho
hod
ic
nt
od
ode
tho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…