EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticarcinogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticarcinogenic
anticarcinogenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống chất sinh ung thư
← Xem thêm từ anticapitalistic
Xem thêm từ anticatalyst →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
arc
car
carcinogen
carcinogenic
ci
en
gen
ic
in
ni
no
nog
nt
rc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…