EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antipathogen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antipathogen
antipathogen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thể chống gây bệnh
← Xem thêm từ antipathies
Xem thêm từ antipathogenic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
at
en
gen
ho
hog
ipa
nt
pa
pat
path
pathogen
tho
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…