EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antivibration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antivibration
antivibration
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chống rung
← Xem thêm từ antivenins
Xem thêm từ antiviolence →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
at
br
bra
brat
ion
nt
on
ra
rat
ratio
ration
ti
vibration
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…