EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apathetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apathetic
apathetic /,æpə'θetik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
← Xem thêm từ apatetic
Xem thêm từ apathetically →
Từ vựng liên quan
a
at
he
het
ic
pa
pat
path
pathetic
the
thetic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…