EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apathetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apathetically
apathetically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
← Xem thêm từ apathetic
Xem thêm từ apathies →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
apathetic
at
cal
call
he
het
ic
pa
pat
path
pathetic
pathetically
the
thetic
thetical
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…