EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apostolic succession
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apostolic succession
apostolic succession
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
← Xem thêm từ apostolic
Xem thêm từ apostolical →
Từ vựng liên quan
a
apostolic
cc
ce
cess
cession
ic
ion
li
on
os
po
POs
pos
post
si
ss
st
stol
success
succession
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…