Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appeasement
appeasement /ə'pi:zmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc