ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appellate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appellate


appellate /ə'pelit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) (thuộc) chống án
appellate jurisdiction → quyền chống án
appellate court → (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…