ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ append

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng append


append /ə'pend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  treo vào
  cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
to append something to another → chấp vật gì với vật khác
  gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
to append one's signature to a document → ký tên vào một văn kiện
to append a seal → đóng dấu

@append
  (Tech) phụ thêm, thêm; nối kết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…