append /ə'pend/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
treo vào
cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
to append something to another → chấp vật gì với vật khác
gắn vào; viết thêm vào; đóng (dấu), áp (triện...); ký tên
to append one's signature to a document → ký tên vào một văn kiện
to append a seal → đóng dấu
@append
(Tech) phụ thêm, thêm; nối kết