ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appendage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appendage


appendage /ə'pendidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật phụ thuộc, phần phụ thuộc
  vật thêm vào, phần thêm vào
  (giải phẫu) phần phụ

@appendage
  (Tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…