ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appreciating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appreciating


appreciate /ə'pri:ʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đánh giá
  đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc
to appreciate the value of... → đánh giá đúng giá trị của...
to appreciate the difficulties of the situation → thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hình
to appreciate the necessity → thấy rõ được sự cần thiết
  biết thưởng thức, biết đánh giá
  cảm kích
I greatly appreciate your kindness → tôi rất cảm kích lòng tốt của anh
  nâng giá, tăng giá trị (của cái gì)

nội động từ


  lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…