ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archipelagos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archipelagos


archipelago /,ɑ:ki'peligou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều archipelagos, archipelagoes
  quần đảo
  biển có nhiều đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…