ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aristocrat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aristocrat


aristocrat /'æristəkræt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người quý tộc
  thành viên trong nhóm thống trị của chế độ quý tộc

Các câu ví dụ:

1. " The life of Diana -- a shy, teenage aristocrat who suddenly became the world's most famous woman -- and her tragic death at 36 still captivates millions across the globe.


Xem tất cả câu ví dụ về aristocrat /'æristəkræt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…