EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aristocratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aristocratic
aristocratic /,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
← Xem thêm từ aristocrat
Xem thêm từ aristocratical →
Từ vựng liên quan
a
aristocrat
at
ic
is
oc
ocr
ra
rat
ri
st
ti
tic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…