ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aristocratical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aristocratical


aristocratical /,æristə'krətik/ (aristocratical) /,æristə'krətikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…