EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aristocratically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aristocratically
aristocratically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
trưởng giả, quý phái
← Xem thêm từ aristocratical
Xem thêm từ aristocrats →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
aristocrat
aristocratic
aristocratical
at
cal
call
ic
is
oc
ocr
ra
rat
ri
st
ti
tic
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…