ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aristocratically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aristocratically


aristocratically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  trưởng giả, quý phái

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…