ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Arithmetic progression

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Arithmetic progression


Arithmetic progression

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cấp số cộng.
+ Một dãy số hay những biểu thức đại sổ trong đó mỗi thàn phần mang một mối liên hệ cộng thêm đối với mỗi thành phần đứng trước và sau nó.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…