EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Armageddons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Armageddons
armageddon /,ɑ:mə'gedn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác
trận chiến đấu quyết liệt cuối cùng
← Xem thêm từ armageddon
Xem thêm từ armament →
Từ vựng liên quan
a
age
aged
arm
armageddon
dd
do
don
dons
ma
mag
mage
on
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…