ex. Game, Music, Video, Photography

Aside from Vietnam’s two deltas, the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deltas. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Aside from Vietnam’s two deltas, the U.

Nghĩa của câu:

Ngoài hai châu thổ của Việt Nam, Hoa Kỳ.

deltas


Ý nghĩa

@delta /'deltə/
* danh từ
- Đenta (chữ cái Hy-lạp)
- (vật lý) Đenta
=delta rays+ tia Đenta
- (địa lý,địa chất) châu thổ
!the Delta
- vùng châu thổ sông Nin

@delta
- denta (∆)
- Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…