EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspired
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspired
aspire /əs'paiə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát
(nghĩa bóng) lên, dâng lên, bay lên
← Xem thêm từ aspire
Xem thêm từ aspirer →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
aspire
ire
pi
re
red
sp
spire
spired
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…