ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assayer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assayer


assayer /ə'seiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…