EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assayers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assayers
assayer /ə'seiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
← Xem thêm từ assayer
Xem thêm từ assaying →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assay
assayer
ay
aye
er
sa
say
saye
ss
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…