EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assembly shop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assembly shop
assembly shop /ə'sembli'ʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp
← Xem thêm từ assembly routine
Xem thêm từ assemblyman →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assembly
bl
em
ho
hop
mb
op
se
sh
shop
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…