ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assimilatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assimilatory


assimilatory /ə'similətiv/ (assimilatory) /ə'similətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đồng hoá, có sức đồng hoá
  dễ tiêu hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…