ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assurgent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assurgent


assurgent /ə'sə:dʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lên
  (thực vật học) mọc xiên lên
  có tính chất xâm lược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…