EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astrophotography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astrophotography
astrophotography /'æstroufə'tɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép chụp ảnh thiên văn
← Xem thêm từ astrophotographic
Xem thêm từ astrophysical →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
graph
ho
hot
op
ot
phot
photo
photograph
photography
ra
rap
st
str
strop
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…