ex. Game, Music, Video, Photography

At the site, I first purchased an entry ticket for VND45,000 ($2).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ s. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

At the site, I first purchased an entry ticket for VND45,000 ($2).

Nghĩa của câu:

s


Ý nghĩa

@s /es/
* danh từ, số nhiều Ss, S's
- S
- đường cong hình S; vật hình S

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…