ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atmospherics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atmospherics


atmospherics /,ætməs'feriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  rađiô âm tạp quyển khí

@atmospherics
  (Tech) điện khí quyển; tạp âm khí quyển

@atmospherics
  (vật lí) nhiễu loạn của khí quyển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…